Trong triết học cổ đại Trung Quốc, vạn vật đều phát sinh từ năm nguyên tố cơ bản và luôn phải trải qua năm trạng thái, gọi là: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ. 5 trạng thái này được gọi là Ngũ hành. Ngũ hành tượng trưng cho sự tương tác và quan hệ của vạn vật, ngũ hành tồn tại hai nguyên lý cơ bản là tương sinh và tương khắc.
Thông tin chung gia chủ nam, nữ sinh năm 2019
➪ Năm sinh: 2019
➪ Tuổi con: Lợn
➪ Năm sinh âm lịch: Kỷ Hợi
➪ Mệnh: Mộc – Bình Địa Mộc
Nam nữ sinh năm 2019 mệnh gì, tuổi gì, hợp màu nào, hợp tuổi nào?
Trong tử vi để xem được về phần xung khắc, kết hôn, kết hôn… đầu tiên chúng ta phải xác định được Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh và Thiên mệnh dựa vào năm sinh và giới tính của Gia chủ. Dưới đây là thông tin tử vi cơ bản của nam và nữ sinh năm 2019 để gia chủ xem chi tiết.
Nam sinh năm 2019 Kỷ Hợi
– Cung mệnh: Cấn thuộc Tây tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Thổ
– Màu sắc hợp: màu trắng, màu xám, màu bạc, màu ghi thuộc hành Kim (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu nâu, vàng, cam thuộc hành Thổ (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 2, 9, 5, 8
– Số khắc với mệnh: 3, 4
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Tây Nam; Hướng Thiên y: Tây Bắc; Hướng Diên niên: Tây; Hướng Phục vị: Đông Bắc;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Đông Nam; Hướng Ngũ quỷ: Bắc; Hướng Lục sát: Đông; Hướng Hoạ hại: Nam;
Danh sách các tuổi nữ hợp với nam sinh năm 2019:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2027 | Bình Địa Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương sinh | Kỷ – Đinh => Bình | Hợi – Mùi => Tam hợp | Cấn – Càn => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 9 |
2026 | Bình Địa Mộc – Thiên Hà Thủy => Tương sinh | Kỷ – Bính => Bình | Hợi – Ngọ => Bình | Cấn – Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2018 | Bình Địa Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Kỷ – Mậu => Bình | Hợi – Tuất => Bình | Cấn – Càn => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 7 |
2017 | Bình Địa Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Đinh => Bình | Hợi – Dậu => Bình | Cấn – Cấn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2019 | Bình Địa Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Kỷ – Kỷ => Bình | Hợi – Hợi => Tam hình | Cấn – Đoài => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
2014 | Bình Địa Mộc – Sa Trung Kim => Tương khắc | Kỷ – Giáp => Tương sinh | Hợi – Ngọ => Bình | Cấn – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
Nữ sinh năm 2019 Kỷ Hợi
– Cung mệnh: Đoài thuộc Tây tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Kim
– Màu sắc hợp: màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu trắng, màu xám, màu bạc, màu ghi thuộc hành Kim (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu xanh, màu lục, màu xanh rêu, màu xanh lá thuộc hành Mộc (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 6, 8, 2, 5, 7
– Số khắc với mệnh: 9
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Tây Bắc; Hướng Thiên y: Tây Nam; Hướng Diên niên: Đông Bắc; Hướng Phục vị: Tây;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Đông; Hướng Ngũ quỷ: Nam; Hướng Lục sát: Đông Nam; Hướng Hoạ hại: Bắc;
Danh sách các tuổi nam hợp với nữ sinh năm 2019:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2010 | Bình Địa Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình | Kỷ – Canh => Bình | Hợi – Dần => Lục hợp | Cấn – Cấn => Diên niên (tốt) | Thổ – Thổ => Tương sinh | 8 |
2004 | Bình Địa Mộc – Tuyền Trung Thủy => Tương sinh | Kỷ – Giáp => Tương sinh | Hợi – Thân => Lục hại | Cấn – Khôn => Thiên y (tốt) | Thổ – Thổ => Tương sinh | 8 |
2022 | Bình Địa Mộc – Kim Bạch Kim => Tương khắc | Kỷ – Nhâm => Bình | Hợi – Dần => Lục hợp | Cấn – Khôn => Thiên y (tốt) | Thổ – Thổ => Tương sinh | 7 |
2016 | Bình Địa Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Bính => Bình | Hợi – Thân => Lục hại | Cấn – Khôn => Thiên y (tốt) | Thổ – Thổ => Tương sinh | 7 |
2012 | Bình Địa Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương sinh | Kỷ – Nhâm => Bình | Hợi – Thìn => Bình | Cấn – Càn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Kim => Bình | 7 |
2011 | Bình Địa Mộc – Tùng Bách Mộc => Bình | Kỷ – Tân => Bình | Hợi – Mão => Tam hợp | Cấn – Đoài => Phục vị (tốt) | Thổ – Kim => Bình | 7 |
2019 | Bình Địa Mộc – Bình Địa Mộc => Bình | Kỷ – Kỷ => Bình | Hợi – Hợi => Tam hình | Cấn – Cấn => Diên niên (tốt) | Thổ – Thổ => Tương sinh | 6 |
2017 | Bình Địa Mộc – Sơn Hạ Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Đinh => Bình | Hợi – Dậu => Bình | Cấn – Khảm => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương sinh | 6 |
2013 | Bình Địa Mộc – Trường Lưu Thủy => Tương sinh | Kỷ – Quý => Tương khắc | Hợi – Tỵ => Lục xung | Cấn – Khôn => Thiên y (tốt) | Thổ – Thổ => Tương sinh | 6 |
2008 | Bình Địa Mộc – Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Kỷ – Mậu => Bình | Hợi – Tý => Bình | Cấn – Khảm => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương sinh | 6 |
Originally posted 2021-11-03 13:10:23.