Trong triết học cổ đại Trung Quốc, vạn vật đều phát sinh từ năm nguyên tố cơ bản và luôn phải trải qua năm trạng thái, gọi là: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ. 5 trạng thái này được gọi là Ngũ hành. Ngũ hành tượng trưng cho sự tương tác và quan hệ của vạn vật, ngũ hành tồn tại hai nguyên lý cơ bản là tương sinh và tương khắc.
Thông tin chung gia chủ nam, nữ sinh năm 2020
➪ Năm sinh: 2020
➪ Tuổi con: Chuột
➪ Năm sinh âm lịch: Canh Tý
➪ Mệnh: Thổ – Bích Thượng Thổ
Nam nữ sinh năm 2020 mệnh gì, tuổi gì, hợp màu nào, hợp tuổi nào?
Trong tử vi để xem được về phần xung khắc, kết hôn, kết hôn… đầu tiên chúng ta phải xác định được Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh và Thiên mệnh dựa vào năm sinh và giới tính của Gia chủ. Dưới đây là thông tin tử vi cơ bản của nam và nữ sinh năm 2020 để gia chủ xem chi tiết.
Nam sinh năm 2020 Canh Tý
– Cung mệnh: Đoài thuộc Tây tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Kim
– Màu sắc hợp: màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu trắng, màu xám, màu bạc, màu ghi thuộc hành Kim (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu xanh, màu lục, màu xanh rêu, màu xanh lá thuộc hành Mộc (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 6, 8, 2, 5, 7
– Số khắc với mệnh: 9
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Tây Bắc; Hướng Thiên y: Tây Nam; Hướng Diên niên: Đông Bắc; Hướng Phục vị: Tây;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Đông; Hướng Ngũ quỷ: Nam; Hướng Lục sát: Đông Nam; Hướng Hoạ hại: Bắc;
Danh sách các tuổi nữ hợp với nam sinh năm 2020:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2020 | Bích Thượng Thổ – Bích Thượng Thổ => Bình | Canh – Canh => Bình | Tý – Tý => Tam hợp | Đoài – Cấn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 8 |
2032 | Bích Thượng Thổ – Tang Đố Mộc => Tương khắc | Canh – Nhâm => Bình | Tý – Tý => Tam hợp | Đoài – Khôn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 7 |
2028 | Bích Thượng Thổ – Đại Dịch Thổ => Bình | Canh – Mậu => Bình | Tý – Thân => Tam hợp | Đoài – Đoài => Phục vị (tốt) | Kim – Kim => Bình | 7 |
2023 | Bích Thượng Thổ – Kim Bạch Kim => Tương sinh | Canh – Quý => Bình | Tý – Mão => Tam hình | Đoài – Khôn => Thiên y (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 7 |
2017 | Bích Thượng Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương sinh | Canh – Đinh => Bình | Tý – Dậu => Lục phá | Đoài – Cấn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 7 |
2031 | Bích Thượng Thổ – Thoa Xuyến Kim => Tương sinh | Canh – Tân => Bình | Tý – Hợi => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ hại (không tốt) | Kim – Thủy => Tương sinh | 6 |
2029 | Bích Thượng Thổ – Đại Dịch Thổ => Bình | Canh – Kỷ => Bình | Tý – Dậu => Lục phá | Đoài – Cấn => Diên niên (tốt) | Kim – Thổ => Tương sinh | 6 |
2022 | Bích Thượng Thổ – Kim Bạch Kim => Tương sinh | Canh – Nhâm => Bình | Tý – Dần => Bình | Đoài – Khảm => Hoạ hại (không tốt) | Kim – Thủy => Tương sinh | 6 |
Nữ sinh năm 2020 Canh Tý
– Cung mệnh: Cấn thuộc Tây tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Thổ
– Màu sắc hợp: màu trắng, màu xám, màu bạc, màu ghi thuộc hành Kim (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu nâu, vàng, cam thuộc hành Thổ (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 2, 9, 5, 8
– Số khắc với mệnh: 3, 4
– Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Tây Nam; Hướng Thiên y: Tây Bắc; Hướng Diên niên: Tây; Hướng Phục vị: Đông Bắc;
– Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Đông Nam; Hướng Ngũ quỷ: Bắc; Hướng Lục sát: Đông; Hướng Hoạ hại: Nam;
Danh sách các tuổi nam hợp với nữ sinh năm 2020:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Bích Thượng Thổ – Phú Đăng Hỏa => Tương sinh | Canh – Ất => Tương sinh | Tý – Tỵ => Bình | Đoài – Khôn => Sinh khí (tốt) | Kim – Thổ => Bình | 8 |
2021 | Bích Thượng Thổ – Bích Thượng Thổ => Bình | Canh – Tân => Bình | Tý – Sửu => Lục hợp | Đoài – Càn => Thiên y (tốt) | Kim – Kim => Tương sinh | 8 |
2020 | Bích Thượng Thổ – Bích Thượng Thổ => Bình | Canh – Canh => Bình | Tý – Tý => Tam hợp | Đoài – Đoài => Diên niên (tốt) | Kim – Kim => Tương sinh | 8 |
2022 | Bích Thượng Thổ – Kim Bạch Kim => Tương sinh | Canh – Nhâm => Bình | Tý – Dần => Bình | Đoài – Khôn => Sinh khí (tốt) | Kim – Thổ => Bình | 7 |
2016 | Bích Thượng Thổ – Sơn Hạ Hỏa => Tương sinh | Canh – Bính => Tương khắc | Tý – Thân => Tam hợp | Đoài – Khôn => Sinh khí (tốt) | Kim – Thổ => Bình | 7 |
2012 | Bích Thượng Thổ – Trường Lưu Thủy => Tương khắc | Canh – Nhâm => Bình | Tý – Thìn => Tam hợp | Đoài – Càn => Thiên y (tốt) | Kim – Kim => Tương sinh | 7 |
2009 | Bích Thượng Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Canh – Kỷ => Bình | Tý – Sửu => Lục hợp | Đoài – Ly => Hoạ hại (không tốt) | Kim – Hỏa => Tương sinh | 7 |
2007 | Bích Thượng Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Canh – Đinh => Bình | Tý – Hợi => Bình | Đoài – Khôn => Sinh khí (tốt) | Kim – Thổ => Bình | 6 |
Originally posted 2021-11-03 13:10:45.